Có 2 kết quả:

回归 huí guī ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ回歸 huí guī ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển phổ thông

trở về, quay về, quay lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to return to
(2) to retreat
(3) regression (statistics)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trở về, quay về, quay lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to return to
(2) to retreat
(3) regression (statistics)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0